Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Theocracy

Mục lục

/θi':ɒkrəsi/

Thông dụng

Danh từ

(triết học) chính trị thần quyền (chế độ cai trị của các tăng lữ hoặc một tầng lớp tăng lữ, trong đó các luật lệ của Nhà nước được tin tưởng là luật lệ của Chúa trời)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Theocrat

    / ´θi:ou¸kræt /, danh từ, kẻ cai trị bằng thần quyền, người tin ở chủ nghĩa thần quyền,
  • Theocratic

    / ¸θiou´krætik /, tính từ, (triết học) (thuộc) chính trị thần quyền,
  • Theocratical

    / ¸θiou´krætikl /, như theocratic,
  • Theodolite

    / θi'ɔdəlait /, Danh từ: máy kinh vĩ (dụng cụ của những người vẽ bản đồ địa hình dùng...
  • Theodolite level

    máy kinh vĩ độ cao, máy kinh vĩ đo cao, máy kinh vĩ thủy chuẩn, máy đo cao trình,
  • Theodolite measurement

    đo bằng máy kinh vĩ,
  • Theodolite measurement/surveying

    đo bằng máy kinh vĩ,
  • Theodolite method

    phương pháp đo vẽ bằng máy kinh vĩ,
  • Theodolite polygon

    đa giác kinh vĩ, đường (nhánh) chuyển tiếp,
  • Theodolite surveying

    đo bằng máy kinh vĩ,
  • Theodolite traverse

    đường chuyền kinh vĩ, đường chuyền teôđôlit, đường sườn kinh vĩ,
  • Theodolite with photographic recording

    máy kính vĩ ghi hình,
  • Theogonic

    Tính từ: thuộc thần hệ,
  • Theogony

    / θi´ɔgəni /, Danh từ: thần hệ,
  • Theolatry

    Danh từ: sự thờ cúng thánh thần,
  • Theologian

    / ,θiə'ləudʒən /, Danh từ: nhà thần học; chuyên gia về thần học, người nghiên cứu về thần...
  • Theologic

    Tính từ: (thuộc) thần học, theologic argument, một lý lẽ thần học, a theologic college, một trường...
  • Theological

    / ,θiə'lɒdʒikl /, như theologic, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • Theologize

    Nội động từ: lập luận theo thần học, nghiên cứu về thần học,
  • Theologue

    / ´θi:ou¸loug /, danh từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) sinh viên khoa thần học,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top