Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Therein

Mục lục

/ðeər'in/

Thông dụng

Phó từ

(pháp lý) ở chỗ đó, tại đó, trong đó
the house and all the possessions therein
ngôi nhà và tất cả các tài sản trong đó
Về mặt ấy, trong trường hợp đó
therein lies the crux of the matter
điểm then chốt của vấn đề là ở chỗ đó

Xem thêm các từ khác

  • Thereinafter

    / ,ðeərin'ɑ:ftə /, Phó từ: (pháp lý) dưới đây, sau đây; trong phần tiếp theo đây (của một...
  • Thereinbefore

    / ,ðeərinbi'fɔ: /, Phó từ: (pháp lý) trên đây, trước đây,
  • Thereinunder

    Phó từ: (pháp lý) dưới đây, sau đây,
  • Thereof

    / ðeər'ɔv /, Phó từ: (pháp lý) của cái đó, của việc ấy; từ đó,
  • Thereon

    / ¸ðɛər´ɔn /, Phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) trên đó, trên ấy, ngay sau đó, tiếp theo đó; do đó,...
  • Thereout

    Phó từ: ngoài trời, (hiếm) phía ngoài,
  • Thereto

    / ðeə'tu: /, Phó từ: (pháp lý) thêm vào đó, ngoài ra,
  • Thereunder

    / ðeər'ʌndə /, Phó từ: dưới đó (nhất là của một văn kiện..),
  • Thereunto

    / ¸ðɛərʌn´tu: /, như thereto,
  • Thereupon

    / ,ðeərə'pɒn /, Phó từ: do đó, bởi vậy, ngay sau đó, Từ đồng nghĩa:...
  • Therewith

    / ¸ðɛə´wiθ /, Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) như therewithal,
  • Therewithal

    / ¸ðɛəwi´ðɔ:l /, Phó từ (như) .therewith: với cái đó, với điều đó, thêm vào đó, ngoài ra,...
  • Theriaca

    hỗn hợp giải độc,
  • Theriomimicry

    (sự) bắt chước súc vật,
  • Theriotherapy

    (sự) chữabệnh súc vật,
  • Theriotomy

    giải phẫu súc vật,
  • Therm

    / 'θɜ:ml /, Danh từ: Đơn vị nhiệt (nhất là để đo việc cung cấp khí đốt; bằng 1000000 đơn...
  • Therm-

    Y học: (thermo-)prefix. chỉ 1.nhiệt 2. nhiệt độ.,
  • Thermacogenesis

    tác dụng tăng nhiệt củathuốc,
  • Thermae

    / ´θə:mi: /, Y học: cơ sở nước suối nóng, suối nước nóng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top