- Từ điển Anh - Việt
Thrombosis
Mục lục |
/θrɔm´bousis/
Thông dụng
Danh từ số nhiều .thromboses
(y học) chứng huyết khối (sự hình thành một cục máu trong mạch máu hoặc trong tim)
Sự nghẽn mạch
Chuyên ngành
Y học
chứng huyết khốl
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Thrombostasis
ứ máu huyết khối, -
Thrombotic
thuộc chứng huyết khối, -
Thrombotic gangrene
hoại thư huyết khối, -
Thrombotic glaucoma
tăng nhãn áp huyết khối, -
Thrombotic infarct
nhồi máu huyết khối, -
Thrombotic phlegmasia
viêm tĩnh mạch trắng đau, -
Thrombotic thrombocytopenic purpura
ban xuất huyết nghẽn mạch, -
Thrombus
/ ´θrɔmbəs /, Danh từ số nhiều .thrombi: (y học) cục nghẽn, Y học:... -
Thromhoelastography
(phép) ghi đàn tính máu đông, đàn tính máu đông ký, -
Thromhogenesis
(sự) tạo cục đông máu, -
Thromhopathy
bệnh giảm chất tiểu cầu, -
Throne
/ θroun /, Danh từ: ngai, ngai vàng (ghế, chỗ ngồi đặc biệt của vua.. trong các nghi lễ), ( the... -
Throng
/ θrɔη /, Danh từ: Đám đông (người hoặc vật), Ngoại động từ:... -
Thronged
, -
Thropic Level
mức liên hệ, sự phân loại các sinh vật theo chức năng dựa trên các mối quan hệ về thức ăn (ví dụ như các loại cây... -
Throstle
/ θrɔsl /, Danh từ: Đám đông (người hoặc vật), Ngoại động từ:... -
Throstle-frame
Danh từ: máy kéo chỉ (như) throstle, -
Throttle
/ θrɔtl /, Danh từ: máy kéo chỉ (như) throstle, Xây dựng: bộ tiết... -
Throttle-valve
Danh từ: (kỹ thuật) van tiết lưu, van bướm, bộ điều chỉnh (trong động cơ) (như) throttle,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.