- Từ điển Anh - Việt
Trance
/tra:ns/
Thông dụng
Danh từ
Sự hôn mê, sự bị thôi miên; trạng thái hôn mê, trạng thái bị thôi miên
Sự nhập định, sự xuất thần; trạng thái nhập định, trạng thái xuất thần (trạng thái (như) mơ khi tập trung suy nghĩ và không để ý đến những gì xảy ra chung quanh)
She's been in a trance all day - I think she's in love
Cô ta ngẩn ngơ (như) mất hồn suốt ngày - tôi nghĩ là cô ta đang yêu
Ngoại động từ
(thơ ca) làm cho mê, làm cho mê hồn, làm cho say đắm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abstraction , coma , daze , dream , ecstasy , glaze , insensibility , muse , petrifaction , rapture , reverie , spell , study , stupor , transfixion , transfixture , unconsciousness , absent-mindedness , bemusement , brown study , daydreaming , befuddlement , bewilderedness , bewilderment , discombobulation , fog , muddle , mystification , perplexity , puzzlement , stupefaction , absorption , catalepsy , daydream , enchant , enrapture , hypnosis , raptus , somnolence , swoon , transport
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tranch
Danh từ: khoanh, -
Tranch cd
cd có chia nhiều phần, -
Tranche
/ tra:nʃ /, Kinh tế: phần nợ trả mỗi lần của một số tiền lớn, -
Tranche CD
giấy chứng tiền gửi (bán theo hình thức) phân ngạch, -
Tranche policy
chính sách phân ngạch (của tổ chức quỹ tiền tệ quốc tế), -
Tranchettes
các phần chia, -
Tranefix
(sự) xuyên, -
Traneverse myelitis
viêm tủy ngang, -
Tranfer table
cầu chuyển, -
Tranferable cheque
séc chuyển khoản, -
Trang 365
chỉ báo cuối trang, -
Trangular truss
giàn tam giác, -
Trannie
/ ´træni /, -
Tranny
/ ´træni /, Danh từ: rađiô bán dẫn, Kỹ thuật chung: hộp số, -
Tranquil
/ ´træηkwil /, Tính từ: yên tĩnh, yên bình, lặng lẽ, không bị quấy rầy; thanh bình, Kỹ... -
Tranquil flow
chảy lặng, dòng yên lặng, dòng chảy lặng, tranquil flow flume, máng đo có dòng chảy lặng, tranquil flow flume, máng đo có dòng... -
Tranquil flow flume
máng đo có dòng chảy lặng, -
Tranquil flow venturi
máng venturi dòng lặng, -
Tranquil sea
biển lặng, -
Tranquility
/ træη'kwiləti /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như tranquillity, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.