Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Uneducated

Mục lục

/ʌn´edju¸keitid/

Thông dụng

Tính từ

Không được giáo dục, vô học; không có học thức (được học tập ít hoặc không được học tập chính thức ở trường..)
uneducated speech
lời nói vô giáo dục

Chuyên ngành

Xây dựng

vô học

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
benighted , empty-headed , ignoramus , ignorant , illiterate , inerudite , know-nothing , lowbrow , uncultivated , uncultured , uninstructed , unlearned , unlettered , unread , unrefined , unschooled , untaught , untutored , nescient , benighted. ignorant , simple

Từ trái nghĩa

adjective
educated , intelligent , learned , lettered , taught

Xem thêm các từ khác

  • Uneffaced

    Tính từ: không bị xoá, không bị lu mờ,
  • Uneffected

    Tính từ: không làm, không được thực hiện,
  • Unefficient

    (adj) không hiệu quả,
  • Unelaborate

    Tính từ: không tỉ mỉ, không chi tiết, không phức tạp; đơn giản,
  • Unelaborated

    Tính từ: không được sửa soạn công phu; không được soạn thảo tỉ mỉ, không trở thành tỉ...
  • Unelastic

    (adj) không đàn hồi, không đàn hồi,
  • Unelated

    Tính từ: không phấn chấn, không phấn khởi, không hãnh diện, không tự hào,
  • Unelectable

    / ¸ʌni´lektəbl /, Tính từ: không thể chọn lọc, không thể bầu được,
  • Unelected

    Tính từ: không được bầu, không trúng cử,
  • Unelectrified

    Tính từ: không được điện khí hoá, không nhiễm điện,
  • Uneliminated

    Tính từ: không bị loại ra, không bị loại trừ,
  • Uneloquent

    Tính từ: không hùng hồn, không hùng biện,
  • Unelucidated

    Tính từ: không được giải thích rõ; chưa được làm sáng tỏ,
  • Unemancipated

    Tính từ: không được giải phóng; chưa được giải phóng,
  • Unembanked

    không có đê bao,
  • Unembarrassed

    / ¸ʌnim´bærəst /, tính từ, không bị ngăn trở, không lúng túng; không bối rối, không ngượng nghịu, không bị mắc nợ đìa,...
  • Unembellished

    / ¸ʌnim´beliʃt /, Tính từ: không được trang điểm, không được tô điểm, không tô vẽ; chân...
  • Unembittered

    Tính từ: không bực tức, không tức giận, không cáu, không điên tiết, không buồn, không phiền...
  • Unembodied

    Tính từ: vô thể, vô hình, không hợp vào, không gộp vào, không được ghép lại (trong một thể),...
  • Unemotional

    / ¸ʌni´mouʃənəl /, Tính từ: không cảm động, không xúc động, không xúc cảm; điềm nhiên; hững...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top