Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unheard-of

Mục lục

/ʌn´hə:dəv/

Thông dụng

Tính từ

Chưa từng biết, chưa từng làm trước đây; chưa từng có
an unheard-of act of bravery
một hành động dũng cảm chưa từng có


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
exceptional , inconceivable , little-known , nameless , new , novel , outlandish , preposterous , rare , shocking , singular , unbelievable , undiscovered , unfamiliar , unknown , unlikely , unprecedented , unrenowned , unsung , unusual , extraordinary , obscure , outrageous , strange , uncommon , unique

Từ trái nghĩa

adjective
familiar , normal , usual

Xem thêm các từ khác

  • Unheart

    Ngoại động từ: làm thất vọng, làm chán nản, làm nản lòng; khiến cho phải rầu rĩ, khiến...
  • Unheartsome

    Tính từ: ( xcôtlân) buồn rầu; không vui,
  • Unheated

    / ʌn´hi:tid /, Tính từ: không được đun nóng, không được đốt nóng; không được sưởi ấm,...
  • Unhedged

    Tính từ: không có rào, không có giậu, không được bảo vệ,
  • Unheeded

    / ʌn´hi:did /, Tính từ: không ai chú ý đến, không ai để ý đến,
  • Unheedful

    Tính từ: ( + of) không chú ý, không để ý (đến),
  • Unheeding

    / ʌn´hi:diη /, Tính từ: ( + to) không chú ý (đến), không lo lắng (đến),
  • Unheired

    Tính từ: (từ cổ, nghĩa cổ) không có người thừa kế, không có người thừa tự, không có người...
  • Unhele

    Ngoại động từ: (tiếng địa phương) phát hiện; phát giác; khám phá, dỡ tranh, dỡ rạ (mái nhà),...
  • Unhelm

    / ʌn´helm /, ngoại động từ, bỏ bánh lái (tàu) ra,
  • Unhelped

    Tính từ: không được giúp đỡ, không được ủng hộ,
  • Unhelpful

    / ʌn´helpful /, Tính từ: không giúp đỡ, không giúp ích; không có ích; vô ích, vô bổ, vô hiệu,...
  • Unhemmed

    Tính từ: không viền,
  • Unhemmet

    Tính từ: không viền quanh,
  • Unheralded

    / ʌn´herəldid /, Tính từ: không báo trước, không bảo trước, bất ngờ,
  • Unheritable

    Tính từ: (pháp lý) không có quyền được thừa kế,
  • Unheroic

    Tính từ: không anh hùng, không quả cảm, không dám làm việc lớn, không kêu, không khoa trương,...
  • Unheroical

    Tính từ:,
  • Unhesitating

    / ʌn´heziteitiη /, Tính từ: không lưỡng lự, không do dự; quả quyết, nhất định, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top