- Từ điển Anh - Việt
Unstick
Mục lục |
/ʌn´stik/
Thông dụng
Ngoại động từ
Bóc, gỡ
(tiếng lóng) cất cánh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Unstick speed
tốc độ cất cánh, tốc độ lúc rời mặt đất, tốc độ cất cánh, tốc độ rời đất, -
Unstiffen
Nội động từ: trở nên mềm dẻo, dịu lại, Ngoại động từ: làm... -
Unstiffened member
thanh không được tăng cường, -
Unstiffened suspension bridge
cầu treo không được tăng cứng, -
Unstimulated
Tính từ: không được cổ vũ, không được động viên, không được kích thích, không được khuyến... -
Unstinted
/ ʌn´stintid /, Tính từ: không thiếu, không hạn chế; nhiều, dồi dào, không giới hạn, -
Unstinting
/ ʌn´stintiη /, Tính từ: hào phóng, rộng rãi, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Unstintingly
Phó từ: hào phóng, rộng rãi, -
Unstipulated
Tính từ: không bị qui định, -
Unstirred
Tính từ: không xúc động, không bị dời đổi, không bị làm lay động, không bị làm chuyển động,... -
Unstitch
/ ʌn´stitʃ /, Ngoại động từ: tháo đường may, -
Unstock
Ngoại động từ: lấy kho đi, lấy các thứ trữ đi, tháo báng (súng), Đưa khỏi triền đà (sườn... -
Unstocked
/ ʌn´stɔkt /, Tính từ: không trữ, Kinh tế: ngưng trữ, -
Unstop
/ ʌn´stɔp /, Ngoại động từ: làm cho không bị trở ngại, khai thông, mở nút, tháo nút (chai),... -
Unstoppable
/ ʌn´stɔpəbl /, Tính từ: quyết tâm, (thông tục) không thể chặn lại, không thể ngăn ngừa được,... -
Unstoppably
trạng từ, -
Unstopped
/ ʌn´stɔpt /, tính từ, Được khai thông, không bị trở ngại, Đã mở nút (chai), không bị ngăn chặn/ngăn cản, không nổ,... -
Unstopper
Ngoại động từ: tháo nút (chai), -
Unstored
Tính từ: không cất trong kho, không chứa đựng; không tích được, không được trau dồi, không...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.