Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wife

Mục lục

BrE & NAmE /waɪf/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều .wives

Vợ
to take to wife
(từ cổ,nghĩa cổ) lấy làm vợ, cưới làm vợ
(từ cổ,nghĩa cổ) người đàn bà; bà già

Chuyên ngành

Xây dựng

vợ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bride , companion , consort , helpmate , mate , monogamist , other half , partner , roommate , spouse , frau , helpmeet , missus , uxor , uxorial

Từ trái nghĩa

noun
husband

Xem thêm các từ khác

  • Wife's

    ,
  • Wife's earned income allowance

    giảm thuế thấp cho các bà vợ,
  • Wife's earning

    thu nhập của người vợ, separate taxation of a wife's earning, sự đánh thuế riêng thu nhập của người vợ
  • Wife's earnings

    thu nhập của người vợ,
  • Wifehood

    Danh từ: cảnh làm vợ, cương vị làm vợ,
  • Wifeless

    Tính từ: không có vợ, to remain wifeless, ở độc thân, không lấy vợ
  • Wifelike

    / ´waif¸laik /, tính từ, của người vợ; như người vợ; phù hợp với người vợ,
  • Wifely

    / ´waifli /,
  • Wifi

    ,
  • Wig

    / wig /, danh từ, bộ tóc giả, ngoại động từ, (thông tục) chửi mắng thậm tệ, hình thái từ, Từ...
  • Wig-wag

    Động từ: (quân sự) (hàng hải) đánh tín hiệu bằng cờ, Danh từ:...
  • Wig-wag signal

    tín hiệu đánh bằng cờ,
  • Wigeon

    / ´widʒən /,
  • Wigged

    / wigd /, tính từ, mang tóc giả,
  • Wigging

    / ´wigiη /, Danh từ: (thông tục) sự chửi mắng thậm tệ, to give someone a good wigging, chửi mắng...
  • Wiggle

    / wigl /, Danh từ: sự lắc lư; sự ngọ nguậy, Động từ: (thông tục)...
  • Wiggly

    Tính từ: (thông tục) lượn sóng (đường kẻ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top