Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Acceptant” Tìm theo Từ (154) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (154 Kết quả)

  • phí nhận trả,
  • chức năng chấp nhận,
  • calíp nghiệm thu,
  • giới hạn cho phép,
  • thị trường hối phiếu đã được chấp nhận, thị trường nhận trả (hối phiếu),
  • hối phiếu nhận trả phải thu,
  • miền nhận, vùng nhận,
  • sổ ghi phiếu khoán nhận trả,
  • biên bản nghiệm thu, bản báo cáo nghiệm thu,
  • tiêu chuẩn nghiệm thu, quy cách nghiệm thu,
  • nhận trả theo chứng từ, documentary acceptance bill, hối phiếu nhận trả theo chứng từ
  • / ¸nɔnək´septəns /, Danh từ: sự không nhận, Kinh tế: nhận trả, từ chối chấp nhận, protest for non-acceptance, chứng thư từ chối nhận trả
  • sự xác nhận nghiệm thu, biên bản nghiệm thu, giấy chứng nhận nghiệm thu, bản báo cáo nghiệm thu, giấy chứng nhận bàn giao,
  • hoa hồng chấp nhận thanh toán,
  • công ty cấp vốn, công ty nhận trả (chiết khấu các phiếu khoán nhận được),
  • tài trợ bằng chấp nhận,
  • kiểm tra chấp nhận, kiểm tra thu nhận, sự kiểm tra nghiệm thu, kiểm tra nghiệm thu,
  • dấu nghiệm thu,
  • kiểm định thu nhận, sự thử nghiệm thu, thử nghiệm thu,
  • chấp nhận tuyệt đối, chấp nhận tuyệt đối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top