Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Amy” Tìm theo Từ (231) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (231 Kết quả)

  • trường hợp khẩn cấp, tình trạng nguy ngập, hư hỏng, sự cố (đăng kiểm lôi),
  • pneumatic rigs for bench drilling,
  • exterior finishing products cement base,
  • Danh từ: hồng quân (quân đội liên-xô cũ),
  • Danh từ: ( salvationỵarmy) Đội quân cứu tế (tổ chức truyền giáo cơ đốc có các hội viên mặc đồng phục kiểu (quân sự) và làm việc để giúp đỡ người nghèo, là tổ...
  • bất cứ loại nào,
  • Danh từ: (quân sự) thịt hộp cho quân đội,
  • screening plant,
  • fragmentation energy,
  • / 'meidei /, Danh từ: ngày 1 tháng 5 ( ngày quốc tế lao động), ngày 1 tháng 5, ngày tháng năm,
  • plastic limit,
  • Danh từ: quân thường trực,
  • hàng quân tiếp vụ,
  • Danh từ, số nhiều faux amis: từ bên ngoài giống từ quen thuộc nhưng nghĩa rất khác,
  • Danh từ: như cockchafer,
  • Danh từ:,
  • Danh từ: ( territorialỵarmy) quân địa phương (lực lượng (quân sự) gồm những người tình nguyện dành một phần thời để tập luyện bảo vệ nước anh) (như) territorial,
  • Danh từ: Đạo quân nhà thờ (tổ chức của anh giáo thành lập năm 1812 để làm công việc xã hội),
  • rượu amilic, rượuamylic,
  • bất cứ...nào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top