Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Boonies” Tìm theo Từ (73) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (73 Kết quả)

  • ô nhiễm vật thể nước,
  • khớp gianxương đốt bàn chân,
  • xương sọ,
  • Thành Ngữ:, rack of bones, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người gầy chỉ có da bọc xương
  • Thành Ngữ:, the bare bones, cốt lõi của vấn đề
  • các cơ quan cấp chứng chỉ công nghệ,
  • cơ học vật biến dạng,
  • tiền lãnh sau khi xong việc,
  • cơ học vật rắn,
  • vùng nước đặc định,
  • Thành Ngữ:, to lay one's bones, g?i xuong, g?i xác ? dâu
  • khớp cổ tay-đốt bàn tay,
  • lý thuyết vật thể biến dạng đường thẳng,
  • ống tủy xương,
  • Thành Ngữ:, to make old bones, sống dai, sống lâu
  • Thành Ngữ:, a bag of bones, o be nothing but skin and bone
  • khớp gian xương đốt bàn chân,
  • dittel, ống nong niệu đạo và làm dãn,
  • Thành Ngữ:, the bare bones of sth, cốt lõi của vấn đề nào đó
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top