Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Canaan” Tìm theo Từ (382) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (382 Kết quả)

  • / 'keimən /, Danh từ: (động vật học) cá sấu (từ mỹ,nghĩa mỹ), cá sấu,
  • / 'kænən /, Danh từ bất quy tắc ( số nhiều không đổi): súng thần công, súng đại bác, (quân sự) pháo, hàm thiếc ngựa ( (cũng) cannon-bit), sự bắn trúng nhiều hòn bi cùng một...
  • / 'kænəri /, Danh từ: (thực vật) cây trám, black canari, cây trám đen, whitte canari, cây trám trắng
  • / ´ka:dən /, Kỹ thuật chung: khớp cacđăng, cardan joint, khớp cácđăng
  • dầu xạ hương,
  • / 'kæbmən /, Danh từ: người lái tăc xi; người đánh xe ngựa thuê,
  • / 'kæftən /, Danh từ: Áo captan (áo dài của người thổ nhĩ kỳ, có thắt ngang lưng),
  • / 'keimən /,
  • danh từ bánh quy nhỏ hoặc miếng bánh mì nhỏ, bánh ngọt, ... phết pho mát, thịt, cá, ... và thường ăn với các thức uống tại một cuộc liên hoa
  • / 'kænvəs /, Danh từ: vải bạt, lều; buồm (làm bằng vải bạt), vải căng để vẽ; bức vẽ, Kỹ thuật chung: vải không thấm nước, vải lều, vải...
  • / ræn´dæn /, danh từ, kiểu chèo thuyền ba người, thuyền ba người chèo, danh từ, (từ lóng) sự chè chén linh đình, to go on the randan, chè chén linh đình
  • / kə'næl /, Danh từ: kênh, sông đào, (giải phẫu) ống, Toán & tin: ống, Cơ khí & công trình: ống, Xây...
  • / 'kænə /, Danh từ: (thực vật) cây chuối hoa, Y học: cái gậy,
  • nhóm, loạt (đá macma),
  • / 'kænən /, Danh từ: tiêu chuẩn, (tôn giáo) luật lệ, quy tắc, phép tắc, (tôn giáo) nghị định của giáo hội, (tôn giáo) kinh sách được công nhận, giáo sĩ, danh sách các tác...
  • jắc hình quả chuối, lỗ cắm điện, ổ cắm hình quả chuối,
  • tinh dầu chuối,
  • quỹ đạo hình quả chuối,
  • chốt cắm hình (quả) chuối, phích cắm hình (quả) chuối,
  • phích cắm hình quả chuối, phích đàn hồi, phích kiểu quả chuối, phích cắm đàn hồi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top