Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

虚拟

{virtual } , thực sự, thực tế, (vật lý) áo



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 虚拟的

    { dummy } , người nộm, người rơm, người bung xung, bù nhìn, người giả (hình người giả mặc quần áo, ở các tiệm may);...
  • 虚拟语气的

    { subjunctive } , (ngôn ngữ học) (thuộc) lối cầu khẩn, (ngôn ngữ học) lối cầu khẩn
  • 虚数的

    { imaginary } , tưởng tượng, không có thực, ảo, (toán học) ảo
  • 虚无

    { nihility } , hư vô { nonentity } , trạng thái không có, sự không tồn tại, người vô giá trị, vật vô giá trị, vật tưởng...
  • 虚无主义

    { nihilism } , (triết học) thuyết hư vô, (chính trị) chủ nghĩa vô chính phủ (Nga)
  • 虚无主义的

    { nihilistic } , (triết học) hư vô, (chính trị) (thuộc) chủ nghĩa vô chính phủ (Nga)
  • 虚无主义者

    { nihilist } , (triết học) người theo thuyết hư vô, (chính trị) người theo chủ nghĩa vô chính phủ (Nga)
  • 虚无的

    { windy } , có gió, lắm gió, lộng gió, mưa gió, gió b o, (y học) đầy hi, (thông tục) dài dòng, trống rỗng, huênh hoang, (từ...
  • 虚有其表

    { kickshaw } , vật nhỏ mọn, vật tầm thường, món ăn bày vẽ (thường ngụ ý khinh bỉ, chê bai) { ostentation } , sự phô trương,...
  • 虚有外表的

    { mimetic } , bắt chước; có tài bắt chước
  • 虚构

    { fable } , truyện ngụ ngôn, truyền thuyết, (số nhiều) truyện hoang đường; truyện cổ tích, (số nhiều) chuyện phiếm, chuyện...
  • 虚构的

    Mục lục 1 {dummy } , người nộm, người rơm, người bung xung, bù nhìn, người giả (hình người giả mặc quần áo, ở các...
  • 虚构的事

    { figment } , điều tưởng tượng; điều bịa đặt { myth } , thần thoại, chuyện hoang đường, vật hoang đường; chuyện tưởng...
  • 虚构的事物

    { ideality } , tính lý tưởng, năng lực tưởng tượng, (số nhiều) điều chỉ có trong tâm trí; cái lý tưởng (không có trong...
  • 虚构的人

    { myth } , thần thoại, chuyện hoang đường, vật hoang đường; chuyện tưởng tượng, vật tưởng tượng
  • 虚构的故事

    { fiction } , điều hư cấu, điều tưởng tượng, tiểu thuyết { invention } , sự phát minh, sự sáng chế; vật phát minh, vật...
  • 虚构的谎言

    { fabrication } , sự bịa đặt; chuyện bịa đặt, sự làm giả (giấy tờ, văn kiện), sự chế tạo, sự sản xuất; cách chế...
  • 虚浮

    { coxcombry } , người khoe khoang, người ăn diện
  • 虚的

    { virtual } , thực sự, thực tế, (vật lý) áo
  • 虚礼

    { formalism } , thói hình thức, chủ nghĩa hình thức { mummery } , kịch câm, uốm pùi (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), lễ nghi lố...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top