Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Candy-coated” Tìm theo Từ (878) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (878 Kết quả)

  • cung đường,
  • bao bì tay xách, bao bì xách tay,
  • Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) cừ nhất, xuất sắc, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục)...
  • sét nhiều cát, đất sét nghèo (nhiều cát), đất sét pha cát, sét pha cát,
  • đập cát,
  • macnơ cát, mac-nơ cát,
  • sét cát, đá phiến chứa cát kết,
  • đất (có) cát, đất pha cát, đất cát,
  • cốt liệu tẩm bitum, cốt liểu tẩm atfan, cốt liệu tẩm atfan,
  • giấy tẩm bitum,
  • tao cáp phủ epoxy,
  • thanh điện cực được phủ,
  • bao nhỏ bằng socola, bọc nhỏ bằng socola,
  • đá dăm trộng bi-tum sơ bộ,
  • điện cực có lớp bọcdày , điện cực (phủ) dày, que hàn bọc thuốc dày,
  • giấy tráng phấn một lớp (một hoặc cả hai mặt),
  • máy tráng kiểu phun sương,
  • chốt [cài chốt],
  • / kreipt /, Tính từ: mặc nhiễu đen, Đeo băng tang nhiễu đen,
  • / 'kreitə /, Danh từ: miệng núi lửa, hố (bom, đạn đại bác...), Cơ khí & công trình: miệng phun lửa, Giao thông & vận...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top