Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cat-and-dog weather” Tìm theo Từ (11.288) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.288 Kết quả)

  • / kɑ:st /, Danh từ: sự quăng, sự ném (lưới...); sự thả (neo...); sự gieo (súc sắc...), (nghĩa bóng) sự thử làm, sự cầu may, khoảng ném; tầm xa (của mũi tên), mồi và lưỡi...
  • viết tắt, giờ ban ngày ở khu vực trung tâm ( central daylight time),
  • / kɑ:t /, Danh từ: phương tiện vận chuyển có bánh được đẩy bằng tay, một phương tiện hai bánh được kéó bằng động vật và được sử dụng cho các công việc ở trang...
  • / sit /, danh từ, người dân thành thị, (từ lóng) thường dân, người thường (trái với quân đội), officers in cits, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sĩ quan mặc thường phục
  • / fæt /, Tính từ: Được vỗ béo (để giết thịt), béo, mập, béo phì, mũm mĩm, béo, đậm nét (chữ in), béo, có dầu, có mỡ, béo (than), dính, nhờn (chất đất...), màu mỡ, tốt,...
  • / hæt /, Danh từ: cái mũ ( (thường) có vành), Đi quyên tiền, khúm núm, Ngoại động từ: Đội mũ cho (ai), Cấu trúc từ:...
  • Danh từ, cũng .khat: cây catha (ở ả rập trồng để lấy lá và nụ của nó nhai (như) một chất ma túy),
  • biên cuối cùng của dải băng,
  • đoạn sửa chữa và bảo dưỡng toa xe,
  • dao phay ngón trụ đứng,
  • Thành ngữ: khuất phục, bó tay, chịu, lo lắng, bối rồi về việc mình đã cố gắng nhưng không thể làm,
  • Thành Ngữ: bằng bất cứ giá nào, với bất kỳ giá nào, at any price, với bất cứ giá nào
  • tại điều kiện cuối,
  • đầu xe không có hãm tay,
  • đầu xe có hãm tay,
  • giảm thuế cho xí nghiệp,
  • Idioms: to eat and drink in moderation, Ăn uống có điều độ
  • hội chứng mèo kêu,
  • bệnh mèo cào,
  • cá nheo nhật bản,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top