Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn furcate” Tìm theo Từ (357) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (357 Kết quả)

  • Danh từ: cột buồm phía lái (hay miz(z)en-mast),
  • dãy buồng tắm,
  • chèn khoảng cách em,
  • bàn tay khỉ,
  • bàn tay xương xẩu,
  • bàn tay hình đinh ba,
  • Danh từ: Ô tô, dù to, sân quần vợt cứng,
  • (sự) chạm rội,
  • bàn tay quắp, bàn tay hình vuốt,
  • nút cuối, egress node/end node (en), nút nguồn/nút cuối
  • hạt cà phê khô nguyên vỏ,
  • Danh từ; số nhiều levies .en masse: sự toàn dân vũ trang tham gia chiến đấu,
  • bệnh xơ cứng rải rác,
  • / ´ɔ:riit /, Tính từ: vàng ánh, màu vàng, rực rỡ, chói lọi, Từ đồng nghĩa: adjective, bombastic , declamatory , flowery , fustian , grandiloquent , high-flown...
  • Tính từ, cũng curvated: cong; uốn cong,
  • Tính từ: có gái,
  • Danh từ: (âm nhạc) sự kéo dài nốt nhạc, độ nghỉ quá thời gian qui định, theo ý người trình diễn,
  • / ˈfɜrnɪs /, Danh từ: lò (luyện kim, nấu thuỷ tinh...), lò sưởi, (nghĩa bóng) cuộc thử thách; lò lửa ( (nghĩa bóng)), Ngoại động từ: nung trong lò,...
  • có nốt phỏng, nốt giộp,
  • / ´baifə¸keit /, Động từ: chia hai nhánh, rẽ đôi, Hình thái từ: Toán & tin: tách đôi chia nhánh, Kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top