Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn curtain” Tìm theo Từ (140) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (140 Kết quả)

  • chủ thuyền, thuyền trưởng,
  • Danh từ: (hàng hải) viên chỉ huy thuyền chiến (có từ 20 khẩu đại bác trở lên),
  • danh từ, Đại tá không quân hoàng gia anh,
  • Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) xem cutlass,
  • siêu phẳng cắt,
  • chống thấm bằng hàng cọc đúc trong đất,
  • Thành Ngữ:, to make certain of, make
  • màn chống thấm nền,
  • đơn bảo hiểm niêm kim kỳ hạn,
  • cuốn trôi vật liệu màn phụt,
  • Thành Ngữ:, to draw a curtain over something, không đả động tới việc gì
  • điều khoản nói là,
  • Idioms: to go by certain principles, hành động theo một số nguyên tắc nhất định
  • Thành Ngữ:, a captain of industry, người điều hành một cơ sở công nghiệp lớn
  • Thành Ngữ:, a murrain on you !, (từ cổ,nghĩa cổ) đồ chết toi! đồ chết tiệt!
  • theo người chở nói có chứa,
  • khoan ngoài lõi dùng máy khoan xoắn cho lớp màng,
  • Idioms: to be promoted ( to be ) captain, Được thăng đại úy
  • khoan ngoài lõi dùng máy khoan đập cho màn bổ sung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top