Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn employer” Tìm theo Từ (170) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (170 Kết quả)

  • di chuyển thiết bị của nhà thầu do lỗi của chủ công trình,
  • thanh toán sau khi kết thúc hợp đồng kể cả những sai sót của chủ công trình,
  • chấm dứt hợp đồng do chủ công trình không thanh toán,
  • chủ công trình chịu trách nhiệm pháp lý về thiệt hại tài sản và gây tổn thương cho người,
  • quyền nhà thầu được tạm ngưng công việc (do vi phạm của chủ công trình),
  • nhà thăm dò số liệu năng lượng theo địa lý (công ty petroconsultants),
  • Thành Ngữ:, to be in the employ of somebody, làm việc cho ai
  • Idioms: to be in the employ of sb, làm việc cho ai
  • gia hạn thời gian trao quyền sở hữu mặt bằng do chủ công trình gây chậm trễ,
  • bộ dò định thời x quang/mảng bộ đếm theo tỷ lệ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top