Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn law” Tìm theo Từ (2.628) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.628 Kết quả)

  • Danh từ: tình trạng thiết quân luật, Từ đồng nghĩa: noun, army rule , imperium in imperio , iron rule , military government , rule of the sword , stratocracy , suspension...
  • định luật về trộn lẫn,
  • pháp quy về triển hạn thanh toán, pháp quy về triển thanh toán,
  • định luật moseley,
  • định luật goodhart,
  • đinh luật henry,
  • định luật hilt,
  • định luật húc,
  • qui định về việc xây dựng nhà ở,
  • tác giả pháp luật,
  • định luật lambert,
  • định luật biot-savart, định luật laplace,
  • / ´lɔ:¸tə:m /, danh từ, thuật ngữ luật, thời gian toà xét xử,
  • cố vấn pháp luật,
  • cố vấn pháp luật,
  • vụ kiện, vụ tranh tụng,
  • nguyên nhân hợp pháp,
  • phòng tố tụng,
  • danh từ; số nhiều laws .merchant, bộ luật theo tục lệ quốc tế trước đây dùng để điều hoà giữa các thương nhân,
  • nghiệp vụ pháp luật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top