Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn peach” Tìm theo Từ (203) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (203 Kết quả)

  • Danh từ: (động vật học) cá vược,
  • vùng cửa sông,
  • bãi tích tụ,
  • tầm bao quát của an ten,
  • bãi chắn,
  • Danh từ: quả bóng nhẹ, được thổi căng để làm trò chơi trên biển,
  • sự bồi bãi biển,
  • sự khôi phục bãi biển,
  • Địa chất: bờ biển hình bán nguyệt hay lưỡi liềm, bờ biển uốn cong hình lưỡi liềm hay hình bán nguyệt được hình thành dọc theo đồi hoặc núi men bờ ở đầu vịnh hay...
  • đoạn kênh, nhánh kênh, nhánh kênh,
  • bãi tắm riêng,
  • sự liên kết các miền,
  • thừng mép buồm, thừng cạnh buồm,
  • độ trớn khi chạy lùi,
  • / ´ti:tʃ¸in /, danh từ, (thông tục) cuộc hội thảo,
  • vùng thượng lưu sông, tầm với trên,
  • sóng tràn vào bờ, Danh từ: người sống trên những đảo ở thái bình dương; người sống lang thang trên bờ biển, Đợt sóng tràn vào...
  • Danh từ: cái tựa lưng (dùng ở bãi biển),
  • Danh từ: xe nhỏ có động cơ dùng để đua ở các bờ biển, đất hoang...
  • độ dốc của bờ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top