Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn shout” Tìm theo Từ (914) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (914 Kết quả)

  • Tính từ: (nói về kim loại) giòn nóng, gãy giòn, giòn nóng,
  • đầm,
  • / ¸staut´ha:tid /, tính từ, dũng cảm, can đảm, kiên quyết,
  • búp chè,
  • người thăm dò dầu,
  • ống cho hạt vào bao,
  • / ´ʃu:t¸aut /, Danh từ: cuộc đấu súng,
  • Thành Ngữ:, shoot pool, như shoot
  • ngắn hạn, tạm thời, tuần làm việc ngắn hạn, short time business credit, tín dụng ngắn hạn tiền mặt
  • / ´ʃɔ:t¸windid /, Tính từ: dễ đứt hơi (sau khi rán sức, chạy..),
  • Đoản mạch, khi một lượng nước trong bể chứa hay lòng chảo chảy nhanh hơn phần còn lại, nó có thể dẫn đến sự tiếp xúc, phản ứng hoặc thời gian lắng đọng ngắn hơn so với tính toán hay định...
  • bán khống,
  • tiền gửi ngắn hạn,
  • ăng ten ngắn (có thể coi như lưỡng cực sơ cấp),
  • xương ngắn,
  • máy khoan ngắn,
  • Danh từ (như) .short: (điện học) mạch ngắn, mạch chập, chạm điện, mạch ngắn, mạch chập, sự chạm điện (đoản mạch), chập mạch, ngắn mạch, sự đoản mạch, sự ngắn...
  • sự mua khống,
  • hối suất ngắn hạn, tỷ giá ngắn hạn,
  • tuổi thọ ngắn hạn (công trình),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top