Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tremble” Tìm theo Từ (178) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (178 Kết quả)

  • Idioms: to be knee -deep trouble, dính vào chuyện quá ư rắc rối
  • Idioms: to be in for trouble, lâm vào tình cảnh khó khăn
  • Thành Ngữ:, to trample on ( upon ) someone, chà đạp, khinh rẻ ai
  • Idioms: to take tremendous trouble to, vất vả hết sức để
  • đầu xả (của ống chuyên dụng đổ bê tông dưới nước),
  • Idioms: to go for a ramble, Đi dạo chơi
  • Thành Ngữ:, knight of the needle ( shears , thimble ), (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) thợ may
  • hệ thống thông tin sự cố của nhà khai thác mạng,
  • Thành Ngữ:, to go to great trouble ( expense ), lo l?ng nhi?u, b? nhi?u công s?c
  • Thành Ngữ:, you may save your pains ( trouble ), anh chẳng cần phải bận bịu vào việc ấy; anh có chịu khó thì cũng chẳng ăn thua gì
  • Idioms: to be all in a tumble, lộn xộn, hỗn loạn
  • Thành Ngữ:, niche in the temple of fame, quyền được người ta tưởng nhớ đến công lao
  • phương pháp đổ bê-tông dưới nước,
  • Idioms: to take the trouble to do sth, không ngại khó khăn để làm điều gì
  • công cụ đánh giá và phân tích báo cáo sự cố,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top