Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Equipments” Tìm theo Từ (859) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (859 Kết quả)

  • nguyên gói thiết bị,
  • chữ ký của thiết bị,
  • sự báo động trang bị,
  • thiết bị trung hòa,
  • sai sót thiết bị,
  • thiết bị tiếp đất (điện),
  • thiết bị lắp ráp, thiết bị dựng tên lửa,
  • thiết bị đào đất,
  • thiết bị điện cố định, thiết bị cố định,
  • thiết bị nổi,
  • thiết bị trắc địa, máy móc trắc địa,
  • thiết bị đo đạc thuỷ văn,
  • máy nhận dạng, thiết bị nhận dạng,
  • dụng cụ đánh chỉ số, dụng cụ chia số,
  • thiết bị đo vẽ ảnh (hàng không),
  • thiết bị trùng hợp,
  • thiết bị chiếu, thiết bị chiếu phim, trang bị chiếu phim,
  • thiết bị vô tuyến,
  • thiết bị giám sát,
  • thiết bị chuyển mạch, data switching equipment (dse), thiết bị chuyển mạch số liệu, digital switching equipment, thiết bị chuyển mạch số, frame-relay switching equipment (frse), thiết bị chuyển mạch chuyển tiếp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top