Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fancies” Tìm theo Từ (194) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (194 Kết quả)

  • mặt trước củagan,
  • cột sau màng hầu,
  • Thành Ngữ:, to make ( pull ) faces, nhăn mặt
  • đê chắn sóng kiểu mặt đứng,
  • đê chắn sóng kiểu bờ dốc,
  • phần cột sống củamặt trong phổi,
  • phần trung thất củamặt trong của phổi,
  • Thành Ngữ:, grind the faces of the poor, như grind
  • Thành Ngữ:, to grind the faces of the poor, ( grind)
  • Idioms: to see the same tired old faces at every party, thấy những khuôn mặt quen thuộc phát chán trong mọi bữa tiệc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top