Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Flip-flops” Tìm theo Từ (656) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (656 Kết quả)

  • / klip /, Danh từ: cái ghim, cái cặp, cái kẹp, (quân sự) cái nạp đạn, sự xén, sự cắt, sự hớt (lông cừu), mớ lông (cừu...) xén ra, cú đánh mạnh, cú quật mạnh, ( số nhiều)...
  • / blip /, Danh từ: Đốm sáng trên màn hình radar, tiếng nổ lách tách, Toán & tin: điểm nhạy quang, Điện: vạch sáng,...
  • Danh từ: bộ da lông hải ly,
  • / flæp /, Danh từ: nắp (túi, phong bì, mang cá...), vành (mũ); cánh (bàn gấp); vạt (áo); dái (tai), sự đập, sự vỗ (cánh...), cái phát đen đét, cái vỗ đen đét, (thông tục) sự...
  • / flit /, như flirtish, Xây dựng: bay chuyền, Từ đồng nghĩa: verb, dance , dart , flash , fleet , flicker , float , fly , hover , hurry , pass , run , rush , sail , scud...
  • / slip /, Danh từ: sự trượt chân, Điều lầm lỗi; sự lỡ (lời...), sự sơ suất, Áo gối, áo choàng; váy trong, coocxê; tạp dề, dây xích chó, bến tàu; chỗ đóng tàu, chỗ sửa...
  • cái kẹp chặt, móc kẹp, vòng kẹp,
  • luồng vận tải va chạm,
  • nguồn vốn tư nhân,
  • dòng trên đa tạp,
  • Thành Ngữ:, to flip up, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tung đồng tiền (xem) sấp ngửa để chọn bên trong cuộc thi đấu...
  • cửa bật lên được,
  • / lip /, Danh từ: môi, miệng vết thương, miệng vết lở, miệng, mép (cốc, giếng, núi lửa...), cánh môi hình môi, (âm nhạc) cách đặt môi, (từ lóng) sự hỗn xược, sự láo xược,...
  • (lipo- ) prefíx. chỉ 1. chất béo 2. lipid.,
  • sườn bên có van thông gió,
  • giấy báo ký phát hối phiếu,
  • Danh từ: (thực vật học) chồi rễ, con đẻ hoang,
  • cái kẹp ắcqui, kẹp acquy lò xo, kẹp bình điện, kẹp nối đầu cực ăcqui, cái kẹp ắc quy,
  • sự trượt đây dai, sự trượt đai,
  • danh từ, kẹp lò xo dùng để kẹp giấy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top