Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fold upnotes explode is to blow up from a confined area outwards implode means blow inwards” Tìm theo Từ (21.185) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21.185 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to fold up, gập người lại (vì cười, vì đau)
  • Thành Ngữ:, to blow up, bơm căng lên
  • / iks'ploud /, Ngoại động từ: làm nổ, Đập tan, làm tiêu tan (lý tưởng, ảo tưởng...), Nội động từ: nổ, nổ tung (bom, đạn...); nổ bùng,
  • nếp lồi, nếp vồng,
  • dòng chảy bị hạn chế,
  • tạo hình,
  • đỡ, Thành Ngữ:, to hold up, dua lên, gio lên
  • Idioms: to go up a form, (học)lên lớp
  • Danh từ: sự nổ, sự rầy la, sự chửi mắng, cơn giận dữ, cơn phẫn nộ, tranh phóng to, ảnh phóng to, (thông tục) bữa chén thừa mứa,...
  • phóng (ảnh), Kỹ thuật chung: bơm lên, làm nổ, phóng đại, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, billow , bloat , distend...
  • / iks'ploudid /, Tính từ: Đã nổ (bom...), bị đập tan, bị tiêu tan (lý tưởng, ảo tưởng...))
  • nếp uốn chảy,
  • khuôn thổi,
  • / iks´plɔ: /, Ngoại động từ: thăm dò, thám hiểm, (y học) thông dò, khảo sát tỉ mỉ, hình thái từ: Toán & tin: thám...
  • vàng hóa hợp, vàng liên kết,
  • đưa lên cao, Kỹ thuật chung: chống đỡ, đỡ, giữ lại, Kinh tế: đứng yên ở mức cao, trì hoãn, Từ đồng nghĩa: verb,...
  • sự cản, sự chặn, sự ngưng lại,
  • cột hút chất lỏng yếu,
  • / iks´ploudə /, Kỹ thuật chung: ngòi nổ, sử dụng, vận hành, decay action exploder, ngòi nổ tác dụng chậm, electric exploder, ngòi nổ điện
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top