Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fuddled” Tìm theo Từ (105) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (105 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to huddle on , to huddle along, mặc vội vàng
  • phác đồ tiền hưu trí được chuyển thành quỹ,
  • Thành Ngữ:, to huddle along, hối hả, vội vàng, tất ta tất tưởi
  • Thành Ngữ:, to huddle through, (như) to huddle over
  • Danh từ: chuyện vớ vẩn, Thán từ: vớ vẩn!, láo toét!,
  • vùng được nạp nhiên liệu,
  • vũng nước,
  • Thành Ngữ:, to huddle over, giải quyết vội vàng, làm vội vàng (một công việc...)
  • Idioms: to be in a fuddled state, bị rối trí vì say rượu
  • Idioms: to be on the fuddle, say bí tỉ
  • Nghĩa chuyên ngành: bong bóng nợ,
  • chạy nhiên liệu ga, ô tô chạy ga,
  • Thành Ngữ:, to huddle up, vứt đống lộn xộn, xếp đống lộn xộn
  • Thành Ngữ:, fit as a fiddle, khoẻ như vâm, rất sung sức
  • Thành Ngữ:, to play first fiddle, giữ vai trò chủ đạo
  • Thành Ngữ:, to play second fiddle, ở địa vị phụ thuộc
  • Idioms: to be in a muddle, (Đồ vật)lộn xộn, không có thứ tự
  • Idioms: to have a cuddle together, Ôm lấy nhau
  • Thành Ngữ:, to play first ( second ) fiddle, nhu fiddle
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top