Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In pursuance of” Tìm theo Từ (23.730) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23.730 Kết quả)

  • Đòi bồi thường về quyền sáng chế,
  • Thành Ngữ:, in/out of time, (âm nh?c) dúng/không dúng nh?p
  • Thành Ngữ:, in possession ( of something ), khống chế; sống trong cái gì
  • sự ép lún của móng,
  • Thành Ngữ:, in the room of ..., thay thế vào, ở vào địa vị...
  • Thành Ngữ:, in token of something, làm bằng chứng của cái gì
  • Thành Ngữ:, in/out of pledge, cầm cố/ chuộc lại
  • Thành Ngữ:, in respect of something, về; đặc biệt nói về
  • trong trường hợp khẩn cấp,
  • trong trường hợp cần thiết, referee in case of need, người trả thay trong trường hợp cần thiết
  • Thành Ngữ:, in the case of, đối với trường hợp của, về trường hợp của
  • sạch nợ,
  • thời gian nghỉ bù,
  • Thành Ngữ:, on behalf of , in behalf of, ( mỹ) thay mặt, nhân danh
  • Thành Ngữ:, in terms of something ; in something terms, về mặt; dưới dạng
  • Thành Ngữ:, in the region of something, xấp xỉ (số, trọng lượng, giá cả..)
  • Thành Ngữ:, in the thick of something, ở chỗ nhộn nhịp nhất, ở chỗ đông đúc nhất của cái gì
  • Thành Ngữ:, in the vicinity ( of something ), ở vùng xung quanh, ở vùng lân cận
  • Thành Ngữ:, in/out of the swim, (thông tục) biết/không biết cái gì đang xảy ra; có/không dính líu đến cái gì đang xảy ra
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top