Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Jetted” Tìm theo Từ (666) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (666 Kết quả)

  • bản tin thị trường,
  • trạng thái nấu chảy,
  • thư bưu điện,
  • điện báo thư tín,
  • gọi macro lồng,
  • nước thải được lắng trong, nước thải đã lắng,
  • thể tích sa lắng (nước thải),
  • Tính từ: thông minh, lanh lợi, nhanh trí; tỉnh táo, Từ đồng nghĩa: adjective, alert , bright , intelligent , keen...
  • chữ la mã, ký tự chữ, ký tự roman,
  • (adj) được làm nóng bằng hơi,
  • ống có thông hơi,
  • / ´taim¸testid /, (adj) được thời gian thử nghiệm, thời gian [được thời gian kiểm chứng], tính từ, Đã được thời gian thử thách,
  • máy vặn vít cấy,
  • giấy ký thác, thư tín thác,
  • cột có bờ thành được làm ẩm,
  • Tính từ: ngu đần, ngu như bò,
  • Danh từ: người nắn xương,
  • Thành Ngữ: Kinh tế: thư giải thích, thư giải thích (kèm theo văn kiện gửi đi), covering letter, thư giải thích gửi kèm theo
  • Danh từ: ngọc nạm kim cương,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top