Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Jum” Tìm theo Từ (499) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (499 Kết quả)

  • danh từ, chất dầu thơm (dùng làm thuốc và thuốc mỹ dung),
  • như long jump,
  • thuyền bán rong,
  • Thành Ngữ:, by gum, lạy chúa!
  • Thán từ: hừm! (dùng để diễn tả sự chán nản hoặc khinh bỉ),
  • sọc tạp nhiễu, sọc tiếng ồn,
  • Danh từ: Ủng cao su, giày ống cao su,
  • Danh từ:,
  • gôm gút,
  • chất ức chế tạo nhựa,
  • đường nhựacây,
  • Nghĩa chuyên ngành: biến thành nhựa, hóa nhựa, Từ đồng nghĩa: verb, ball up , blunder , boggle , bungle , foul up , fumble , mess up , mishandle , mismanage , muddle...
  • Nội động từ: (thể dục,thể thao) nhảy sào, Danh từ: (thể dục thể thao) môn nhảy sào,
  • bước nhảy thế,
  • Thành Ngữ:, real jam, (từ lóng) điều khoái trá, điều hết sức thú vị
  • bước nhảy ứng suất,
  • nước nhảy mạnh, bước nhảy mạnh,
  • số tiền bảo hiểm, guaranteed sum assured, số tiền bảo hiểm được đảm bảo
  • hàng số của tổng,
  • bước nhảy nhiệt độ, bước tăng nhiệt độ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top