Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Leave open-mouthed” Tìm theo Từ (375) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (375 Kết quả)

  • then vòng răng,
  • máy đo xuyên lắp trên ôtô,
  • dầu đốt đền khí, miệng đốt đèn khí,
  • miệng ống thoát nước, lỗ thoát nước,
  • miệng lỗ khoan, Địa chất: miệng lỗ khoan,
  • miệng loa,
  • cửa lò, miệng lò,
  • Danh từ: bản giả dối/đầu mồm,
  • đầu giếng,
  • đầu bít, mỏ, vòi,
  • miệng giếng mỏ,
  • miệng hầm, cửa tunen,
  • bình gắn vào cửa (tủ),
  • trạm biến áp treo (trên cột), trạm treo,
  • mái răng cưa,
  • phần ứng hình vòng vó răng,
  • lưỡi cưa hình chữ v của máy kéo,
  • xe có thùng nâng hạ (để chữa điện, kiểm tra cầu),
  • khấc miệng chim,
  • miệng lỗ khoan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top