Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make light of” Tìm theo Từ (23.587) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23.587 Kết quả)

  • quyền có ánh sáng,
  • chân sáng, kín ánh sáng, kín ánh sáng,
  • đèn ngủ,
  • / ´nait¸lait /, như night-lamp, Kỹ thuật chung: đèn ngủ,
  • Tính từ:,
  • Thành Ngữ:, to make light of sth, thu?ng, không chú ý d?n
  • quáng gà,
  • bịt kín,
  • Thành Ngữ:, to make little ( light , nothing ) of, coi thu?ng, coi r?, không chú ý dên, không quan tâm d?n
  • Thành Ngữ:, to make light work of sth, làm so sài, làm qua loa
  • đèn cabin máy bay,
  • Thành Ngữ:, take a sight, ngắm hoặc quan sát bằng ống ngắm
  • Thành Ngữ:, to make a sight of oneself, ăn mặc lố lăng
  • ánh sáng phân cực quay phải,
  • / meik /, Danh từ: hình dáng, cấu tạo (của một vật); kiểu (quần áo); tầm vóc, dáng, tư thế (người), sự chế tạo, kiểu chế tạo, thể chất; tính cách, (điện học) công...
  • sự hấp thụ ánh sáng,
  • sự nhiễu xạ ánh sáng,
  • nguồn ánh sáng, nguồn sáng, nguồn ánh sáng,
  • hằng số điện từ, tốc độ ánh sáng, vận tốc ánh sáng, speed of light in empty space, vận tốc ánh sáng trong chân không
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top