Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Moth-fretted” Tìm theo Từ (392) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (392 Kết quả)

  • Tính từ: (thực vật) có quả nhẵn,
  • Tính từ: có quả vảy,
  • Tính từ: có quả lép, điếc,
  • tà vẹt đã tẩm chống mục,
  • Danh từ: (thực vật học) quả sinh đôi,
  • rỗ mặt mài,
  • diện tích phủ rừng, khu vực được trồng rừng,
  • đèn tán quang, đèn mờ,
  • sự đẽo giác (đá), sự đẽo phá (đá),
  • Tính từ: có quả mềm,
  • gỗ tấm, gỗ được chế biến, gỗ tẩm, gỗ đã xử lý,
  • dầu được xử lý,
  • Tính từ: có quả sáp; có quả phấn,
  • hô hấp mồm kế mồm,
  • được khớp với, thích hợp với,
  • nhà thuê,
  • diện tích cho thuê,
  • lắp ghép nóng,
  • nước phun,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top