Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Muddles” Tìm theo Từ (218) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (218 Kết quả)

  • thanh để lấy xỉ (khi hàn),
  • tường chình,
  • danh từ, (hội hoạ) phần nằm giữa cận cảnh và viễn cảnh, cuộc chạy cự ly trung bình,
  • cánh giữa, reduced middle limb, cánh giữa rút ngắn, squeezed middle limb, cánh giữa kéo dài, stretched out middle limb, cánh giữa kéo dài, thinned out middle limb, cánh giữa lát mỏng
  • trung thất giữa,
  • đau gian kỳ kinh,
  • mặt giữa, mặt trung bình, mặt trung gian, mặt phẳng giữa, middle surface of shell, mặt giữa của vỏ
  • ca trực đêm (0-4giờ), Danh từ: ca gác đêm (từ nửa đêm đến 4 giờ sáng),
  • con đường trung gian, giải pháp trung dung,
  • Địa chất: máy lắng có lưới sàng di động,
  • dây chuyền khuấy luyện thép,
  • / ´midl¸kla:s /, Kinh tế: trung lưu, trung sản, tư sản, middle-class family, gia đình trung lưu
  • trung lưu, dòng sông trung gian,
  • boong giữa,
  • phòng giữa,
  • giá trung gian, hối suất, middle rate of exchange, hối suất trung gian
  • hắc ín trung bình, middle tar oil, dầu hắc ín trung bình
  • tầng khí quyển ở giữa, tầng trung quyển,
  • Danh từ: tầng lớp trung lưu, giai cấp tiểu tư sản, Tính từ: ( middle - class) (thuộc) tầng lớp trung lưu, trung lưu, giai cấp trung lưu, giai cấp tư sản,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top