Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put an end to” Tìm theo Từ (19.356) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19.356 Kết quả)

  • nhận mua phát hành (cổ phiếu),
  • Thành Ngữ:, to cut and run, run
  • cắt (và) dán (trong việc xử lý văn bản),
  • cách ly, cô lập, tách ra,
  • / ´kʌt¸aut /, Danh từ: sự cắt, sự lược bỏ (trong sách...), (điện học) cầu chì, Hóa học & vật liệu: mất vỉa, Xây...
  • dao cắt điện, Toán & tin: tắt hãm, Điện lạnh: cắt dòng, Kỹ thuật chung: cái cắt điện, cắt, cắt đứt, sự cắt...
  • Thành Ngữ:, to be put to fire and sword, ở trong cảnh nước sôi lửa bỏng
  • sự thực hiện lệnh,
  • như pit-a-pat,
  • sự mua hết toàn bộ cổ quyền,
  • viết một hóa đơn,
  • lập bảng dự tính,
  • thêm mắm dặm muối khoản ghi sổ,
  • Thành Ngữ:, to drop an acquaintance, bỏ rơi một người quen, lờ một người quen
  • Thành Ngữ:, to effect an insurance, to effect a policy of insurance
  • ở ngoài khơi,
  • Idioms: to take an affidavit, nhận một bản khai có tuyên thệ
  • ghi (để) nhớ một đơn đặt hàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top