Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ringe” Tìm theo Từ (1.686) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.686 Kết quả)

  • biên độ thấm,
  • vùng không đàn hồi, miền phi đàn hồi, miền không đàn hồi,
  • đường đẳng sắc,
  • vân đồng bộ độ dày,
  • khoảng chỉ báo, khoảng chỉ thị,
  • Danh từ: phép đo xa,
  • sự định phạm vi,
  • kiểm tra vùng, sự kiểm tra khoảng,
  • khoảng va chạm của hạt,
  • Nghĩa chuyên nghành: bộ xác định khoảng cách từ nguồn tia x đến da bệnh nhân,
  • bộ giãn băng,
  • kéo dài ra từ, vươn ra từ, nằm trong khoảng từ,
  • sự dẫn hướng theo tầm xa,
  • cái chỉ báo khoảng cách, bộ chỉ báo khoảng chuyển (truyền động tự động),
  • dấu cự ly,
  • khối xây đá đẽo theo tầng,
  • toán tử dải,
  • chỉ dẫn vùng, tham chiếu vùng,
  • theo dõi khoảng cách,
  • khoảng làm việc danh định,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top