Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Roused” Tìm theo Từ (1.889) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.889 Kết quả)

  • kìm mũi lòng mo,
  • mộng rãnh,
  • kìm mũi lòng mo,
  • / ə´rauz /, Ngoại động từ: Đánh thức, khuấy động, gợi, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • / rould /, Xây dựng: được cán thành tấm, Kỹ thuật chung: cuộn, được cán, glueing of rolled roofing material joint, sự dán chỗ nối vật liệu cuộn (mái),...
  • Tính từ:, a ten roomed house, ngôi nhà muời phòng
  • Tính từ: rối bù; bù xù, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • Danh từ: người khích động quần chúng,
  • nhô ra,
  • / reizd /, Tính từ: nổi, đắp nổi, nở bằng men (bột...), Cơ khí & công trình: đầu nửa chìm, Kỹ thuật chung: nâng...
  • / ´grausə /, Danh từ: (từ lóng) người hay càu nhàu, người hay cằn nhằn, (kỹ thuật) tấm vấu dây xích (máy kéo), Kỹ thuật chung: cọc nhọn, mái...
  • Tính từ: sai lầm (vấn đề, luận điểm), (thông tục) say mềm, có rất nhiều tiền,
  • / ´mausə /, danh từ, con mèo tài bắt chuột,
  • / 'ru:tə /, Danh từ: cái bào soi, Cơ - Điện tử: cái bào xoi, Toán & tin: bộ định tuyến, cầu dẫn, router, Kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top