Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Set to” Tìm theo Từ (14.904) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.904 Kết quả)

  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) những người giàu sang chuyên đi lại bằng máy bay phản lực, Kinh tế: giới thượng lưu, Từ đồng...
  • / ´set¸tu: /, danh từ, số nhiều set-tos, cuộc đánh nhau, cuộc đấm nhau, cuộc ẩu đả, Từ đồng nghĩa: noun, ( colloq .) contest , altercation , argument , brawl , combat , conflict , dispute...
  • Thành Ngữ:, to set liberty ; to set free, th?, tr? t? do
  • đặt đúng số không,
  • tổ máy tuốc bin phản lực,
  • nhóm lửa (buồng đốt),
  • bắt đầu, khởi công,
  • khởi động, dẫn động,
  • Thành Ngữ: lấy dấu, vạch dấu, to set out, tô di?m, s?p d?t, trung bày, phô truong, phô bày, bày t?, trình bày
  • làm nghiêng,
  • Thành Ngữ:, to set against, so sánh, d?i chi?u
  • Thành Ngữ:, to set at, xông vào, lan x? vào
  • Thành Ngữ:, to set back, v?n ch?m l?i (kim d?ng h?)
  • Thành Ngữ:, to set in, b?t d?u
  • Thành Ngữ:, to set on, khích, xúi
  • Thành Ngữ:, to set right, s?p d?t l?i cho ngan n?p, s?a sang l?i cho ch?nh t?
  • định vị (chi tiết máy), đặt, đặt, định vị (chi tiết máy), tổ chức, thiết lập, lập chuơng trình,
  • chịu biến dạng dư,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top