Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tail-wagger” Tìm theo Từ (4.304) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.304 Kết quả)

  • / 'tæmil /, Danh từ: người ta-min (người gốc nam ấn Độ và sri lăng-ca), tiếng ta-min, Tính từ: thuộc về dân tộc tamin,
  • / 'teili /, Danh từ số nhiều của .talus: như talus,
  • / reil /, Danh từ: tay vịn, lan can, chấn song (lan can, cầu thang..), thành (cầu tàu...); lá chắn (xe bò...), hàng rào, ( số nhiều) hàng rào chấn song, (ngành đường sắt) thanh ray, đường...
  • đinh chỉ (đinh dây thép),
  • / 'wɔdə /, Danh từ, số nhiều waders: người lội, ( số nhiều) ủng lội nước (của người đi câu dùng khi lội), (động vật học) chim cao cẳng, chim lội ( wadingỵbird), a pair of...
  • cái tốc đuôi cong,
  • giũa đuôi chuột, giũađuôi chuột, giũa tròn,
  • sự hạ xuống, tụt xuống nhanh (của giá cả...)
  • bảng đèn sau,
  • quá trình kết thúc đuôi,
  • đuôi mào tinh hoàn,
  • đuôi sóng,
  • sự siết (chặt) ụ sau,
  • nòng ụ động,
  • mộng đuôi én,
  • choòng đuôi cá, mũi khoan đuôi cá,
  • đèn khí đuôi cá,
  • Thành Ngữ:, on somebody's tail, bám đuôi
  • giũa tròn nhỏ,
  • biển quảng cáo đèn sau xe,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top