Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tenets” Tìm theo Từ (308) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (308 Kết quả)

  • / dʒents /, danh từ, (thông tục) nhà vệ sinh đàn ông,
  • cơ tròn, teres major muscle, cơ tròn to
  • / tenθ /, Đại từ & từ xác định: thứ mười, Danh từ: một phần mười, người thứ mười; vật thứ mười; vật thứ mười; ngày mồng mười,...
  • Danh từ số nhiều của .penis: như penis,
  • / ti:nz /, Danh từ số nhiều: tuổi thanh thiếu niên, tuổi thanh xuân (từ 13 đến 19), a girl in her teens, một cô gái đang tuổi thanh xuân, she is barely out of her teens, cô ta vừa xấp...
  • / ´dʒenit /, Danh từ: (động vật học) cây genet,
  • Danh từ số nhiều:,
  • công khố phiếu, công trái, tiền thực lợi,
  • Danh từ số nhiều của .tooth: như tooth, Xây dựng: răng, Cơ - Điện tử: (pl) răng, Cơ khí & công...
  • khuyết dây chằng tròn,
  • Danh từ: sự sưng và đau khủyu tay (do chơi quần vợt..), khuỷu tay quần vợt,
  • máy căng,
  • mộng nối trụ chống,
  • răng cối nhỏ,
  • khung căng móc vải,
  • rãnh dây chằng tròn,
  • danh từ, quần vợt xưa (chơi ở sân trong nhà),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top