- Từ điển Anh - Việt
Teeth
Nghe phát âmMục lục |
Thông dụng
Danh từ số nhiều của .tooth
Như tooth
Chuyên ngành
Xây dựng
răng
Cơ - Điện tử
(pl) răng
Cơ khí & công trình
bộ răng (của bánh răng)
Ô tô
răng (bánh xe)
Kỹ thuật chung
bộ răng
răng
- anterior teeth
- răng cửa
- backed-off teeth
- răng được hớt lưng
- bottom line of teeth
- đường chân răng
- canine teeth
- răng nanh
- cheek teeth
- răng hàm
- cutting teeth
- răng cắt (máng rạch)
- cycloidal gear teeth
- bánh răng cycloit
- cycloidal gear teeth
- răng bánh răng xycloit
- cycloidal gear teeth
- răng xycloit
- cycloidal-profile teeth
- răng bánh răng xycloit
- cycloidal-profile teeth
- răng xycloit
- deciduous teeth
- răng sữa
- digging bucket teeth
- răng gàu máy đào
- gear teeth
- răng bánh khía
- gear-teeth milling cutter
- dao phay gọt bánh răng
- gearshift teeth
- răng ăn ngàm sang số
- geminate teeth
- răng đôi
- gleason gear teeth
- răng cong của bánh răng
- Gleason gear teeth
- răng Gleason của bánh răng
- ground teeth
- răng mài
- helical teeth
- răng cong
- helical teeth
- răng khớp xoắn ốc
- hypoid teeth
- răng cong
- inserted teeth mill
- dao phay răng chắp
- locked teeth
- răng ăn khớp
- machine cut teeth
- răng cắt (gọt) bằng máy
- mating teeth
- răng ăn khớp
- milling cutter with spiral teeth
- dao phay răng xoắn
- milling cutter with straight teeth
- dao phay răng thẳng
- mottied teeth
- răng lốm đốm
- pitch of teeth
- bước răng
- pivot teeth
- răng trụ
- relieved teeth
- răng được hớt lưng
- saw with inserted teeth
- cái cưa răng ghép
- scarifier teeth
- răng bàn cào
- scarifier teeth (raketeeth)
- răng bàn cào
- spur teeth
- răng thẳng
- sun gear lockout teeth
- răng vào khớp bánh răng trung tâm
- tapered teeth
- răng vát
- tooth, teeth
- răng khía
- wide spaced teeth cutter
- rao phay răng rộng
- wisdom teeth
- răng khôn
- working depth of teeth
- chiều cao làm việc của răng
Kinh tế
răng
- dog's teeth
- răng chó (cá)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- dentate , dentiform , dentulous , periodontal
noun
- bridgework , dentition , denture , fangs , ivories , pearly whites
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Teeth protector
Nghĩa chuyên nghành: bộ bảo vệ răng, -
Teethe
/ ti:ð /, Nội động từ: mọc răng, nhú răng (nhất là răng sữa, mọc lần đầu tiên của một... -
Teethed
, -
Teething
/ ´ti:ðiη /, danh từ, sự mọc răng, -
Teething-ring
Danh từ: vòng cho con nít cắn trong thời gian mọc răng (chẳng hạn núm vú cao su), -
Teething troubles
Danh từ: những vấn đề nhỏ xảy ra vào các giai đoạn đầu của một cuộc kinh doanh, những khó... -
Teethridge
Danh từ: chân răng, -
Teetitis
viêm tinh hoàn, -
Teetotal
/ ti:'təʊtl /, Tính từ: (viết tắt) tt bài rượu; chống uống rượu, (thông tục) toàn bộ, toàn... -
Teetotaler
/ ti:'təʊtlə(r) /, Danh từ: (viết tắt) tt (từ mỹ, nghĩa mỹ) người bài rượu, người chống... -
Teetotalism
/ ti:´toutəlizəm /, danh từ, chủ nghĩa bài rượu, chủ nghĩa chống uống rượu, Từ đồng nghĩa:... -
Teetotaller
/ ti:´toutələ /, như teetotaler, -
Teetotally
Phó từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) toàn bộ; hoàn toàn, -
Teetotum
/ ti:´toutəm /, Danh từ: con quay, con cù, like a teetotum, tít thò lò như con quay, như chong chóng -
Teevee
Danh từ: (thông tục) viết tắt của television; on the teevee trên đài truyền hình; trên ti-vi, -
Tefl
viết tắt, ( tefl) việc dạy tiếng anh như một ngoại ngữ ( teaching english as a foreign language), -
Teflon
/ ´teflɔn /, Hóa học & vật liệu: teflon, -
Teflon tape
băng tan, băng keo non, -
Teg
/ teg /, Danh từ: con cừu hai tuổi, -
Tegering
luật quân bình (các búp bên),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.