Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thang” Tìm theo Từ (206) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (206 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, his bark is worse than his bite, hắn chỉ quát tháo thế thôi, thực ra tâm địa không có gì
  • Thành Ngữ:, sb's bark is worse than his bite, trông bề ngoài hung tợn, chứ thực chất không phải vậy
  • Thành Ngữ:, to hang on ( upon ) somebody's lips ( words ), lắng nghe như uống từng lời từng chữ của ai
  • cổ phiếu phát hành cao hơn mệnh giá,
  • Thành Ngữ:, to make a good thing out of something, kiếm chác được ở cái gì
  • Thành Ngữ:, the expenses more than swallow up the earnings, thu chẳng đủ chi
  • Thành Ngữ:, give somebody enough rope ( and he'll hang himself ), (tục ngữ) thả lỏng cho ai để nó tự giết nó
  • Thành Ngữ:, have more than one's fair share of something, nhiều hơn dự kiến
  • Thành Ngữ:, sb's eyes are bigger than his belly / stomach, mắt to hơn bụng, no bụng đói con mắt, tham lam
  • Thành Ngữ:, half a loaf is better than no bread, có còn hơn không
  • Thành ngữ: a good name is sooner lost than won, mua danh ba vạn, bán danh ba đồng
  • Thành Ngữ:, to bite off more than one can chew, cố làm việc gì quá sức mình, tham thực cực thân
  • Thành Ngữ:, to hang up one's fiddle when one comes home, ra ngoài thì tươi như hoa, về nhà thì mặt sưng mày sỉa
  • Đói cho sạch, rách cho thơm, giấy rách phải giữ lấy lề,
  • Thành Ngữ:, would rather keep him a week than a fortnight, anh ta ăn rất khoẻ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top