Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Unfolded” Tìm theo Từ (82) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (82 Kết quả)

  • cọc ống thép không lấp lòng, cọc ống phép không lấp lòng,
  • lý thuyết bản gấp khúc,
  • mép gấp ngang, mép gấp phẳng,
  • ăng ten lưỡng cực gấp, ănng ten lưỡng cực xếp, lưỡng cực gấp,
  • kết cấu bảng, kết cấu bản, kết cấu bản gấp khúc, kết cấu tấm mỏng,
  • vỏ uốn nếp,
  • mái bằng bản dầm gấp khúc,
  • mép gấp dọc, mép gấp thẳng đứng,
  • dây trời lưỡng cực uốn cong,
  • kết cấu bản gấp khúc,
  • cupôn xếp nếp,
  • mái bản gấp khúc, mái gấp nếp, mái uốn nếp, mái răng cưa,
  • kết cấu uốn nếp,
  • hộp đáy gấp, hộp đáy xếp,
  • túi mật gấp,
  • tao cáp đơn không dính kết,
  • đới nếp uốn,
  • Idioms: to have one 's heart unloaded, làm cho khuây khỏa nỗi lòng
  • giấy lọc gấp hình quạt,
  • túi mật gấp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top