Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Violence violence” Tìm theo Từ (57) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (57 Kết quả)

  • hóa trị,
  • hóa trị cực đại,
  • hóa trị gam,
  • thuyết liên kết hóa trị,
  • mẫu hóa trị,
  • hóatrị gam,
  • hóa trị âm,
  • đa hóa trị,
  • thời gian im lặng,
  • góc hóa trị,
  • electron hóa trị ., điện tử hóa trị, electron hóa trị,
  • số hóa trị,
  • Thành Ngữ:, do violence to something, trái ngược với cái gì; vi phạm cái gì
  • trị số kết hợp sinh học,
  • hóa trị phối trí,
  • Tính từ: không sử dụng bạo lực, phi bạo lực, bất bạo động, any dispute should be settled in a non-violent way, mọi tranh chấp đều nên...
  • Danh từ: nửa hoá trị,
  • hóa trị dương,
  • hóa trị gốc,
  • cầu hóa trị,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top