Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Well-pressed” Tìm theo Từ (3.424) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.424 Kết quả)

  • nhiên liệu ép,
  • mất mát dự ứng suất,
  • tường ngăn ô liền khối bằng bêtông,
  • pin quang vontaic thành trước,
  • / ´krestid /, tính từ, có biểu tượng riêng, (nói về chim) có mào,
  • Tính từ: (thực vật) ôm sát; áp sát; bò sát,
  • cắt ngang nhau, chéo, bắt chéo, cắt nhau, chéo nhau, giao nhau, vuông góc, crossed homomorphism, đồng cấu chéo, crossed-field amplifier, bộ khuếch đại trường chéo, crossed-field...
  • / di-'prest /, Tính từ: chán nản, thất vọng, ngã lòng; buồn phiền, phiền muộn, trì trệ, đình trệ, suy yếu, suy nhược, sức khoẻ kém sút, bị ấn xuống, bị nén xuống,
  • / pli:zd /, Tính từ: hài lòng (thể hiện sự thoả mãn về ai/cái gì), ( + to do something ) sẵn lòng, vui mừng, vui vẻ được làm cái gì, Xây dựng: vui...
  • / ´presə /, danh từ, (sinh vật học) gen ép, tính từ, làm áp lực của máu tăng lên,
  • / pri´zaid /, Nội động từ: chủ trì, làm chủ tịch (cuộc họp...), làm chủ toạ, ngồi ghế chủ toạ (bữa tiệc...), (nghĩa bóng) chỉ huy, điều khiển, nắm quyền tối cao, (âm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top