Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Zapper” Tìm theo Từ (1.648) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.648 Kết quả)

  • / ´geipə /, Danh từ: người hay ngáp, người hay đi lang thang; người vô công rỗi nghề,
  • / ´peipə /, Danh từ: giấy, ( số nhiều) giấy tờ, giấy má (giấy chứng minh, hồ sơ...), báo, bạc giấy (như) paper money; hối phiếu, gói giấy, túi giấy, (từ lóng) giấy vào cửa...
  • / ´ʌpə /, Tính từ: cao hơn (về vị trí, địa vị); trên cao, ở trên một cái gì khác (nhất là cái gì tương tự), Ở chỗ đất cao hơn, ở phía bắc trong nội địa, ở sâu trong...
  • côn morses ngắn,
  • mối nối chập nửa gỗ,
  • máy chèn đường, sự chèn balat, sự chèn babat,
  • danh từ, hạt tiêu đen,
  • Tính từ: (chim) đầu đen,
  • đồng xây dựng,
  • van điều tiết bằng bypas,
  • van bướm, van điều tiết,
  • van trượt điều tiết,
  • đèn đệm,
  • lưỡi cắt của gàu xúc,
  • tay gàu múc nước, cách tay gàu,
  • xe tự đổ hàng phía sau,
  • đồng kết tủa,
  • ớt đỏ,
  • đầu ngàm, đầu ngàm, đầu bọc mũ, Địa chất: đầu ngàm,
  • hộp tiếp bìa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top