Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bản mẫu Olivier” Tìm theo Từ | Cụm từ (97.160) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / bou,livi:'a:nou /, Danh từ, số nhiều bolivianos: Đơn vị tiền tệ trước đây của bôlivia, năm 1963 được thay thế bằng đồng pêsô,
  • đá chứa olivin, đanit, đá olivin, đunit,
  • Nghĩa chuyên nghành: dây cưa sọ olivecrona, dây cưa sọ olivecrona,
  • bộ khuếch đại từ tính, bộ khuếch đại từ, balanced magnetic amplifier, bộ khuếch đại từ cân bằng, linear magnetic amplifier, bộ khuếch đại từ tuyến tính, rotating magnetic amplifier, bộ khuếch đại từ...
  • / ´ædvə:b /, Danh từ: (ngôn ngữ học) phó từ, Từ đồng nghĩa: noun, limiter , modifier , qualifier
  • viên polivitamin,
  • cát olivin,
  • nhựa poklyvinyl, nhựapolivinyl,
  • polivinin clorua nhẹ đã cứng hóa,
  • / ´ɔli¸vi:n /, Danh từ: (khoáng chất) olivin,
  • polivinin axetat,
  • Tính từ: thuộc olivin,
  • polivinin clorua,
  • đá vôi nghiền, nhựa clorit polivinin chống mòn tốt, gạch lát nền gồm thớ amiăng,
  • /'t∫ili/, chile, officially the republic of chile (spanish: república de chile (help·info)), is a country in south america occupying a long coastal strip between the andes mountains and the pacific ocean. it borders argentina to the east, bolivia...
  • đối xứng, đẩy nhau, đẩy nhau, đối xứng, push pull amplifier, máy khuếch đại đối xứng, push pull switch, công tắc đối xứng, push-pull circuit, mạch đối xứng
  • cắt ngang nhau, chéo, bắt chéo, cắt nhau, chéo nhau, giao nhau, vuông góc, crossed homomorphism, đồng cấu chéo, crossed-field amplifier, bộ khuếch đại trường chéo, crossed-field...
  • dịch vụ sau bán hàng, (cũng) dịch vụ hậu mãi, services provided by the contractor after the supply /delivery of goods or completion of works , either under a warranty or in accordance with a contractual arrangement, các dịch vụ do nhà...
  • bộ khuếch đại trung tần, máy khuếch đại trung tần, bộ khuếch đại if, mạch khuếch đại trung tần, first if amplifier ( firstintermediate frequency amplifier ), bộ khuếch đại if thứ nhất, first intermediate frequency...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top