Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Babe in woods” Tìm theo Từ | Cụm từ (119.879) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸sʌbæb´dɔminəl /, Y học: dưới bụng,
  • khúc xạ abbe, khúc xạ kế abbe,
  • / ¸i:kwi´prɔbəbl /, Tính từ: có xác suất ngang nhau,
  • Danh từ: (khoáng chất) annabecgit, Địa chất: anabecgit, ocrơ niken,
  • / ´bælitou¸mein /, Danh từ: người nghiện balê,
  • Thành Ngữ:, in all probability, rất có thể
  • / ¸impə:´tə:bəbl /, Tính từ: Điềm tĩnh, bình tĩnh; không hề bối rối, không hề nao núng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái...
  • ký sinh trùng củabệnh,
  • Idioms: to do a baby up again, bọc tã lại cho một đứa bé
  • Thành Ngữ:, tossing the caber, trò chơi ném lao
  • / 'gæbədi:n /, Danh từ: vải gabađin ( (cũng) gaberdine),
  • / ´ripliη /, Kỹ thuật chung: sự gợn sóng, Từ đồng nghĩa: adjective, babbling , bubbling , burbling , gurgling
  • / 'ʌndis'kraibəbl /, Tính từ: không thể mô tả được, không tả xiết,
  • / ¸prɔbəbi´listik /, tính từ, thuộc thuyết cái nhiên, theo xác suất,
  • viết tắt, hội ngữ âm quốc tế ( international phonetic alphabet association)),
  • / ´ælfəbə¸taiz /, như alphabetise, Từ đồng nghĩa: verb, index , order , systematize
  • Thành Ngữ:, to smell of the baby, có vẻ trẻ con; có tính trẻ con
  • chương trình con kiểm tra, chương trình kiểm định, thường trình kiểm tra, thủ tục kiểm tra, label checking routine, thủ tục kiểm tra nhãn, sequence checking routine, thủ tục kiểm tra tuần tự
  • / ´defən´dʌm /, tính từ, câm và điếc, deaf-and-dumb alphabet, hệ thống chữ cái cho người câm và điếc
  • / ´test¸tju:b /, danh từ, (hoá học) ống thử, ống nghiệm, test-tube baby, đứa bé thụ tinh nhân tạo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top