Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be designed for” Tìm theo Từ | Cụm từ (28.527) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´fɔ:¸bɛə /, Danh từ, (thường) số nhiều + Cách viết khác : ( .forebear): tổ tiên, ông bà ông vải; các bậc tiền bối, Nội động từ .forbore, .forborne:...
  • kênh âm thanh, kênh tiếng, kênh thoại, kênh tiếng nói, forward voice channel (vfc), kênh thoại hướng thuận, initial voice channel designation (ivcd), chỉ định kênh thoại đầu tiên, integrated data/voice channel (idvc), dữ...
  • đã chuyển nhượng, đã sang tên, assigned account, tài khoản đã chuyển nhượng, assigned risk, rủi ro đã chuyển nhượng
  • bộ định danh, bộ miêu tả, bổ nhiệm viên, chỉ định, máy chỉ mục tiêu, máy dò mục tiêu, channel designator, số chỉ định đường kênh, route designator field (rdf),...
  • Mục lục 1 Toán & tin 1.1 tên truy cập 2 Điện tử & viễn thông 2.1 tên truy nhập Toán & tin tên truy cập assigned access name tên truy cập được gán (tên truy cập gán) Điện tử & viễn thông tên truy nhập assigned access name tên truy nhập gán  
  • / ə´fɔ:¸taim /, phó từ, trước đây, trước kia, ngày trước, ngày xưa, Từ đồng nghĩa: adverb, already , before , erstwhile , formerly , once , previously
  • (tin học) vào trước ra trước, ( first in first out), fifo, bidirectional fifo (bfifo), fifo hai chiều, fifo buffer, đệm fifo, fifo control register (fcr), bộ ghi điều khiển fifo, first-in first-out (fifo), vào trước ra trước-fifo,...
  • Thành Ngữ:, to appear before the footlights, lên sân khấu, trở thành diễn viên
  • / ´fut¸laits /, Danh từ số nhiều (sân khấu): Đèn chiếu trước sân khấu, nghề sân khấu, to appear before the footlights, lên sân khấu, trở thành diễn viên, to get across the footlights,...
  • hằng nguyên, hằng số nguyên, unsigned integer constant, hằng nguyên không dấu
  • vành bánh xe liền, one-piece rim designation, thông số vành bánh xe liền
  • Từ đồng nghĩa: adjective, denotative , designatory , exhibitive , exhibitory , indicative , indicatory
  • / ´ʃə:kə /, danh từ, người trốn việc, người trốn trách nhiệm, Từ đồng nghĩa: noun, avoider , bum , deadbeat * , goldbrick , good-for-nothing , goof-off , idler , loafer , quitter , slouch,...
  • Thành ngữ: all men do not follow in the footsteps of their forbears, Đồng nghĩa:, sinh tử bất sinh tâm, cha mẹ sinh con, trời sinh tính, sinh con há dễ sinh lòng,...
  • / ´ɔ:də¸fɔ:m /, danh từ, mẫu đặt hàng, we must design their order-form, chúng ta phải thiết kế theo mẫu đặt hàng của họ
  • / fu:d /, Danh từ: Đồ ăn, thức ăn, món ăn, ( định ngữ) dinh dưỡng, Cấu trúc từ: food for thought, to become food for fishes, to become food for worms, food for...
  • / fɔ:´nou /, Ngoại động từ .foreknew, .foreknown: biết trước, Từ đồng nghĩa: verb, anticipate , divine , envision , see
  • / fɔ:´ʃou /, Ngoại động từ foreshowed; .foreshown: nói trước, báo trước, báo hiệu,
  • tần số chỉ định, tần số chỉ định, assigned frequency band, dải tần số chỉ định
  • đường truyền hai chiều, mạch hai chiều, pre-assigned both-way circuit, mạch hai chiều ấn định trước
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top