Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bow and arrow” Tìm theo Từ | Cụm từ (131.118) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´mærou¸boun /, Danh từ: xương ống (có tuỷ ăn được), ( số nhiều) đầu gối, Kinh tế: xương sọ, to get ( go ) down on one's marrowbones, quỳ xuống,...
  • / ´elf¸boult /, như elf-arrow,
  • Thành Ngữ:, under the harrow, (nghĩa bóng) lâm vào cảnh hoạn nạn; lâm vào cảnh gay go
  • băng tần hẹp, dải tần hẹp, băng hẹp, dải hẹp, narrow band voice modulation (nbvm), điều chế thoại băng hẹp, narrow-band analogue mobile phone service (motorola) (namps), dịch vụ điện thoại di động tương tự băng...
  • / ´mil¸fɔil /, Danh từ: như yarrow,
  • Idioms: to be frozen to the marrow, lạnh buốt xương
  • như aphorismic, Từ đồng nghĩa: adjective, compact , epigrammatic , epigrammatical , marrowy
  • / ´haid¸baund /, Tính từ: nhỏ nhen, hẹp hòi, thủ cựu, Từ đồng nghĩa: adjective, bigoted , close-minded , illiberal , narrow-minded
  • / bɔ: /, Danh từ: lợn lòi đực, thịt lợn đực, Kinh tế: thịt lợn đực, Từ đồng nghĩa: noun, barrow , barrow (castrated)...
  • chùm hẹp, narrow-beam antenna, ăng ten chùm hẹp
  • chùm hẹp, narrow-beam antenna, ăng ten chùm hẹp
  • / ´smɔ:l¸taun /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thuộc) tỉnh nhỏ, có tính chất tỉnh nhỏ, Từ đồng nghĩa: adjective, insular , limited , narrow , narrow-minded , parochial , provincial
  • / ´bigətid /, Tính từ: tin mù quáng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, biased , chauvinistic , dogmatic , narrow...
  • Thành Ngữ:, the straight and narrow, cách ứng xử khéo léo và hợp lý
  • / ´tɔ:tʃərəs /, tính từ, có tính chất giày vò; gây đau khổ, Từ đồng nghĩa: adjective, agonizing , anguishing , excruciating , harrowing
  • / ´færou /, Danh từ: sự đẻ (lợn), lứa (lợn), Động từ: Đẻ (lợn), Kinh tế: đẻ, sự đẻ, 10 at one farrow, một lứa...
  • đáy sông, dòng chảy, lòng dẫn, lòng sông, lòng chảy, lòng suối, đáy sông, narrowing of the river bed, sự thu hẹp lòng dẫn của sông
  • / ´ægə¸naiziη /, Tính từ: gây đau đớn, gây khổ sở, Từ đồng nghĩa: adjective, disturbing , excruciating , extreme , fierce , harrowing , intense , racking , struggling...
  • / ´wi:l¸bærou /, Danh từ: xe cút kít (để vận chuyển ít hàng hoá) (như) barrow, Cơ - Điện tử: xe cút kít, xe một trục, Xây...
  • bộ phân tích phổ, máy phân tích phổ, sự phân tích phổ, narrow-band spectrum analyzer, bộ phân tích phổ dải hẹp, filter pass band of a spectrum analyzer, dải thông của bộ lọc trong máy phân tích phổ, sampling spectrum...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top